1 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Phan Bội Châu |
|
27 |
2 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Trãi |
|
22 |
3 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Đỗ Đăng Tuyển |
|
21 |
4 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Duy Hiệu |
|
21 |
5 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Trần Cao Vân |
|
21 |
6 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Thái Bình |
|
20 |
7 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Lê Qúy Đôn |
|
18 |
8 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Bắc Trà My |
|
14 |
9 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Duy Tân |
|
14 |
10 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Chu Văn An |
1 |
13 |
11 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Khuyến |
|
13 |
12 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
11 |
13 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Hồ Nghinh |
|
11 |
14 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Phan Châu Trinh |
|
11 |
15 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Quế Sơn |
|
11 |
16 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
11 |
17 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Trần Quý Cáp |
|
11 |
18 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
1 |
10 |
19 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Thái Phiên |
|
10 |
20 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Cao Bá Quát |
|
9 |
21 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Hùng Vương |
|
9 |
22 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Lê Hồng Phong |
|
9 |
23 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Huệ |
|
9 |
24 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Sào Nam |
|
9 |
25 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Tiểu La |
|
9 |
26 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
8 |
27 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Núi Thành |
|
8 |
28 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT chuyên Lê Thánh Tông |
|
7 |
29 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
6 |
30 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Phạm Phú Thứ |
|
6 |
31 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Trần Văn Dư |
|
6 |
32 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Hoàng Diệu |
|
5 |
33 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Lương Thúc Kỳ |
|
5 |
34 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Dục |
|
4 |
35 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Trần Phú |
|
4 |
36 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Hiệp Đức |
|
3 |
37 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Lương Thế Vinh |
|
3 |
38 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Lý Tự Trọng |
|
3 |
39 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nguyễn Hiền |
|
3 |
40 |
2021 |
Quảng Nam |
PTDTNT Nước Oa |
|
2 |
41 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Khâm Đức |
|
2 |
42 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nam Giang |
|
2 |
43 |
2021 |
Quảng Nam |
PT nhiều cấp học Hoàng Sa |
|
1 |
44 |
2021 |
Quảng Nam |
PTDTNT tỉnh |
|
1 |
45 |
2021 |
Quảng Nam |
TT. GDTX tỉnh |
|
1 |
46 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Âu Cơ |
|
1 |
47 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Cầu Ngang B |
|
1 |
48 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Nông Sơn |
|
1 |
49 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Phan Thành Tài |
|
1 |
50 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Quảng Nam |
|
1 |
51 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Tố Hữu |
|
1 |
52 |
2021 |
Quảng Nam |
THPT Trần Đại Nghĩa |
|
1 |
53 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Trần Phú |
|
56 |
54 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Ông Ích Khiêm |
|
47 |
55 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Thái Phiên |
|
32 |
56 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Hoà Vang |
|
27 |
57 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Ngô Quyền |
|
25 |
58 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Phan Châu Trinh |
|
23 |
59 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
22 |
60 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Nguyễn Hiền |
|
20 |
61 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Ngũ Hành Sơn |
|
17 |
62 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Phan Thành Tài |
|
17 |
63 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Cẩm Lệ |
|
13 |
64 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Phạm Phú Thứ |
|
13 |
65 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Hoàng Hoa Thám |
|
11 |
66 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Liên Chiểu |
|
11 |
67 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Sơn Trà |
|
10 |
68 |
2021 |
Đà Nẵng |
THCS&THPT Nguyễn Khuyến |
|
9 |
69 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Thanh Khê |
|
7 |
70 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Nguyễn Trãi |
|
6 |
71 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Hermann Gmeiner |
|
4 |
72 |
2021 |
Đà Nẵng |
TT GDTX số 2 |
|
3 |
73 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Võ Chí Công |
|
3 |
74 |
2021 |
Đà Nẵng |
TT GDTX số 3 |
|
2 |
75 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Chuyên Lê Quý Đôn |
|
2 |
76 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Sky-Line |
|
2 |
77 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Tôn Thất Tùng |
|
2 |
78 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT FPT |
1 |
1 |
79 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Hiển Nhân |
|
1 |
80 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Khai Trí |
|
1 |
81 |
2021 |
Đà Nẵng |
THPT Quang Trung |
|
1 |
82 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Gio Linh |
|
30 |
83 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Đông Hà |
|
19 |
84 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Lê Lợi |
|
17 |
85 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Bùi Dục Tài |
|
16 |
86 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Thị Xã |
|
14 |
87 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Chu Văn An |
|
13 |
88 |
2021 |
Quảng Trị |
THCS&THPT Cồn Tiên |
|
12 |
89 |
2021 |
Quảng Trị |
THCS&THPT Bến Hải |
|
11 |
90 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Vĩnh Linh |
|
11 |
91 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Chế Lan Viên |
|
9 |
92 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Triệu Phong |
|
8 |
93 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Hải Lăng |
|
7 |
94 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Vĩnh Định |
|
7 |
95 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Hướng Hoá |
|
6 |
96 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Cam Lộ |
|
4 |
97 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT chuyên Lê Quý Đôn |
|
4 |
98 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Hướng Phùng |
|
3 |
99 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Nguyễn Huệ |
|
3 |
100 |
2021 |
Quảng Trị |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Linh |
|
2 |
101 |
2021 |
Quảng Trị |
THCS&THPT Bến Quan |
|
2 |
102 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Trần Thị Tâm |
|
2 |
103 |
2021 |
Quảng Trị |
Phòng GD&ĐT Gio Linh |
|
1 |
104 |
2021 |
Quảng Trị |
TT GDNN-GDTX Gio Linh |
|
1 |
105 |
2021 |
Quảng Trị |
THCS&THPT Trưng Vương |
|
1 |
106 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Cửa Tùng |
|
1 |
107 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Lao Bảo |
|
1 |
108 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Nguyễn Hữu Thận |
|
1 |
109 |
2021 |
Quảng Trị |
THPT Trần Văn Kỷ |
|
1 |
110 |
2021 |
Quảng Trị |
Trường THPT Trần Thị Tâm |
|
1 |
111 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Lệ Thủy |
|
24 |
112 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
18 |
113 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Hoàng Hoa Thám |
|
17 |
114 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Đào Duy Từ |
|
16 |
115 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
16 |
116 |
2021 |
Quảng Bình |
THCS và THPT Dương Văn An |
|
11 |
117 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Hùng Vương |
|
9 |
118 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Đồng Hới |
|
8 |
119 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
|
7 |
120 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Lê Quý Đôn |
|
7 |
121 |
2021 |
Quảng Bình |
THCS và THPT Việt Trung |
|
6 |
122 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Phan Đình Phùng |
|
6 |
123 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Quảng Ninh |
|
6 |
124 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Lương Thế Vinh |
|
5 |
125 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Tuyên Hóa |
|
4 |
126 |
2021 |
Quảng Bình |
THCS & THPT Hoá Tiến |
|
3 |
127 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Lê Hồng Phong |
|
3 |
128 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Phan Bội Châu |
|
3 |
129 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Trần Phú |
|
3 |
130 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Lê Lợi |
|
2 |
131 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Lê Trực |
|
2 |
132 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Ninh Châu |
|
2 |
133 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Nguyễn Trãi |
|
2 |
134 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Quang Trung |
|
2 |
135 |
2021 |
Quảng Bình |
TT GD-DN Bố Trạch |
|
1 |
136 |
2021 |
Quảng Bình |
THCS và THPT Bắc Sơn |
|
1 |
137 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT An Lương Đông |
|
1 |
138 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Minh Hoá |
|
1 |
139 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Ngô Quyền |
|
1 |
140 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
1 |
141 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
|
1 |
142 |
2021 |
Quảng Bình |
THPT số 4 Bố trạch |
|
1 |
143 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Trần Văn Kỷ |
3 |
20 |
144 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT An Lương Đông |
2 |
13 |
145 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Phan Đăng Lưu |
|
10 |
146 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Hương Trà |
|
9 |
147 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Thừa Lưu |
|
9 |
148 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Hai Bà Trưng |
|
7 |
149 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
|
7 |
150 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
|
6 |
151 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Vinh Lộc |
|
6 |
152 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
4 |
153 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Phong Điền |
|
4 |
154 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Đặng Trần Côn |
|
3 |
155 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Nguyễn Huệ |
|
3 |
156 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Phú Bài |
|
3 |
157 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Phú Lộc |
|
3 |
158 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT A Lưới |
|
2 |
159 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Bùi Thị Xuân |
|
2 |
160 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Cao Thắng |
|
2 |
161 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Chuyên Quốc Học-Huế |
|
2 |
162 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Hương Thủy |
|
2 |
163 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Nguyễn Sinh Cung |
|
2 |
164 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Thuận An |
|
2 |
165 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Đặng Huy Trứ |
|
1 |
166 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Gia Hội |
|
1 |
167 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Hóa Châu |
|
1 |
168 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Hương Vinh |
|
1 |
169 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
|
1 |
170 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Phan Châu Trinh |
|
1 |
171 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Tam Giang |
|
1 |
172 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Thuận Hoá |
|
1 |
173 |
2021 |
Thừa Thiên Huế |
THPT Vinh Xuân |
|
1 |
174 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Trần Kỳ Phong |
|
9 |
175 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Bình Sơn |
|
8 |
176 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Ba Gia |
|
6 |
177 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Lê Trung Đình |
|
5 |
178 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT số 2 Tư Nghĩa |
|
5 |
179 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Võ Nguyên Giáp |
|
5 |
180 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Phạm Văn Đồng |
|
4 |
181 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT số 1 Đức Phổ |
|
4 |
182 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Sơn Hà |
|
4 |
183 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Thu Xà |
|
4 |
184 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Chu Văn An |
|
3 |
185 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT chuyên Lê Khiết |
|
3 |
186 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
3 |
187 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Nguyễn Công Trứ |
|
3 |
188 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Số 1 Nghĩa Hành |
|
3 |
189 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Số 1 Tư Nghĩa |
|
3 |
190 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Vạn Tường |
|
3 |
191 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Lê Quý Đôn |
|
2 |
192 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Lương Thế Vinh |
|
2 |
193 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Số 2 Mộ Đức |
|
2 |
194 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ |
|
2 |
195 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Trần Quốc Tuấn |
|
2 |
196 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Hoàng Văn Thụ |
|
1 |
197 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Lý Sơn |
|
1 |
198 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Phạm Kiệt |
|
1 |
199 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Trà Bồng |
|
1 |
200 |
2021 |
Quảng Ngãi |
THPT Trần Quang Diệu |
|
1 |
201 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Lê Viết Thuật |
|
10 |
202 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Đô Lương 1 |
|
8 |
203 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Anh Sơn 3 |
|
7 |
204 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Nam Đàn 2 |
|
7 |
205 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Hà Huy Tập |
|
5 |
206 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Anh Sơn 1 |
|
4 |
207 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Phan Thúc Trực |
|
4 |
208 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Hermann Gmeiner |
|
3 |
209 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Thái Lão |
|
3 |
210 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Đô Lương 2 |
|
2 |
211 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
2 |
212 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Nguyễn Đức Mậu |
|
2 |
213 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Nguyễn Xuân Ôn |
|
2 |
214 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Quỳnh Lưu 3 |
|
2 |
215 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Quỳnh Lưu 4 |
|
2 |
216 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Tân Kỳ |
|
2 |
217 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Tân Kỳ 3 |
|
2 |
218 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Tây Hiếu |
|
2 |
219 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Thanh Chương 1 |
|
2 |
220 |
2021 |
Nghệ An |
PTDTNT THPT số 2 |
|
1 |
221 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Anh Sơn 2 |
|
1 |
222 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Anh Sơn 4 |
|
1 |
223 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Con Cuông |
|
1 |
224 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Cờ Đỏ |
|
1 |
225 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Cửa Lò 2 |
|
1 |
226 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Chuyên - Đại học Vinh |
|
1 |
227 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Diễn Châu 2 |
|
1 |
228 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Diễn Châu 4 |
|
1 |
229 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Diễn Châu 5 |
|
1 |
230 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Duy Tân |
|
1 |
231 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Đông Hiếu |
|
1 |
232 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Kim Liên |
|
1 |
233 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Lê Hồng Phong |
|
1 |
234 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Nguyễn Sỹ Sách |
|
1 |
235 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Phan Đăng Lưu |
|
1 |
236 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Quỳ Châu |
|
1 |
237 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Quỳ Hợp |
|
1 |
238 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Quỳnh Lưu 1 |
|
1 |
239 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Quỳnh Lưu 2 |
|
1 |
240 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Sào Nam |
|
1 |
241 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Thái Hoà |
|
1 |
242 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Thái Phiên |
|
1 |
243 |
2021 |
Nghệ An |
THPT Yên Thành III |
|
1 |
244 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Lê Thánh Tông |
|
6 |
245 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Phan Bội Châu |
|
5 |
246 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
|
4 |
247 |
2021 |
Gia Lai |
THPT A Sanh |
|
3 |
248 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Chu Văn An |
|
3 |
249 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Chuyên Hùng Vương |
|
3 |
250 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Hoàng Hoa Thám |
|
3 |
251 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Lê Hồng Phong |
|
2 |
252 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Lê Lợi |
|
2 |
253 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Lê Quý Đôn |
|
2 |
254 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
2 |
255 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Huệ |
|
2 |
256 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Khuyến |
|
2 |
257 |
2021 |
Gia Lai |
THCS và THPT Nguyễn Khuyến |
|
1 |
258 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Hà Huy Tập |
|
1 |
259 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Lê Hoàn |
|
1 |
260 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Du |
|
1 |
261 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Tất Thành |
|
1 |
262 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
1 |
263 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Nguyễn Trãi |
|
1 |
264 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Pleiku |
|
1 |
265 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Phạm Văn Đồng |
|
1 |
266 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Quang Trung |
|
1 |
267 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Trần Phú |
|
1 |
268 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Trần Quốc Tuấn |
|
1 |
269 |
2021 |
Gia Lai |
THPT Trường Chinh |
|
1 |
270 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Mai Thúc Loan |
|
10 |
271 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Trần Phú |
|
7 |
272 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Hương Khê |
|
5 |
273 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Phan Đình Phùng |
|
4 |
274 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Lê Quảng Chí |
|
3 |
275 |
2021 |
Hà Tĩnh |
Tiểu học - THCS - THPT Đại Học |
|
2 |
276 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Cẩm Xuyên |
|
2 |
277 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Hồng Lĩnh |
|
2 |
278 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Nguyễn Du |
|
2 |
279 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Thành Sen |
|
2 |
280 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Cẩm Bình |
|
1 |
281 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Cù Huy Cận |
|
1 |
282 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Hồng Lam |
|
1 |
283 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Kỳ Anh |
|
1 |
284 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Nghèn |
|
1 |
285 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Nguyễn Huệ |
|
1 |
286 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Nguyễn Thị Bích Châu |
|
1 |
287 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
|
1 |
288 |
2021 |
Hà Tĩnh |
THPT Nguyễn Trung Thiên |
|
1 |
289 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Trần Quốc Toản |
|
4 |
290 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT DTNT Nơ Trang Lơng |
|
3 |
291 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Krông Ana |
|
3 |
292 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Lê Quý Đôn |
|
3 |
293 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Tôn Đức Thắng |
|
3 |
294 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Trần Hưng Đạo |
|
3 |
295 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Krông Bông |
|
2 |
296 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Đắk Lắk |
|
2 |
297 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Nguyễn Huệ |
|
2 |
298 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Nguyễn Tất Thành |
|
2 |
299 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Phan Đình Phùng |
|
2 |
300 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Quang Trung |
|
2 |
301 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Y Jut |
|
2 |
302 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Buôn Đôn |
|
1 |
303 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Buôn Hồ |
|
1 |
304 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Buôn Ma Thuột |
|
1 |
305 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Cư M'Gar |
|
1 |
306 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Lê Hồng Phong |
|
1 |
307 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Lê Hữu Trác |
|
1 |
308 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
|
1 |
309 |
2021 |
Đắc Lăk |
THPT Phan Chu Trinh |
|
1 |