1 |
Quản trị kinh doanh |
22.5 |
21 |
24 |
24 |
23 |
24.5 |
2 |
Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số |
23 |
22 |
25 |
25 |
23 |
26 |
3 |
Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số |
20.5 |
20.5 |
23 |
25 |
22.5 |
25 |
4 |
Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số |
- |
- |
24 |
25 |
23 |
25.5 |
5 |
Chuyên ngành Quản trị Tài chính số |
- |
- |
22 |
24 |
22.5 |
24 |
6 |
Chuyên ngành Quản trị Dự án CNTT |
- |
- |
20.05 |
24 |
22 |
24 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) |
20 |
18.5 |
23 |
24 |
23 |
24 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) |
- |
- |
23 |
24 |
23.09 |
24 |
9 |
Công nghệ thông tin (kỹ sư) |
23 |
21.5 |
25 |
25 |
25.01 |
25 |
10 |
Công nghệ thông tin (cử nhân) |
- |
- |
24 |
24.5 |
23.5 |
24 |
11 |
Công nghệ thông tin (cử nhân - hợp tác doanh nghiệp) |
- |
- |
24 |
24.5 |
23 |
24 |
12 |
Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) |
21.05 |
20 |
24 |
25 |
- |
- |
13 |
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) |
- |
- |
- |
- |
25.01 |
25 |
14 |
Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số (kỹ sư) |
21.5 |
20.5 |
23 |
25 |
24 |
24.5 |
15 |
Chuyên ngành Mạng và an toàn thông tin |
- |
- |
23 |
25 |
23 |
25 |