Tra Cứu Điểm các năm



STT Ngành 2021 2022 2023
THPT Học bạ THPT Học bạ THPT Học bạ
1 Quản trị kinh doanh 22.5 21 24 24 23 24.5
2 Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 23 22 25 25 23 26
3 Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 20.5 20.5 23 25 22.5 25
4 Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số - - 24 25 23 25.5
5 Chuyên ngành Quản trị Tài chính số - - 22 24 22.5 24
6 Chuyên ngành Quản trị Dự án CNTT - - 20.05 24 22 24
7 Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) 20 18.5 23 24 23 24
8 Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) - - 23 24 23.09 24
9 Công nghệ thông tin (kỹ sư) 23 21.5 25 25 25.01 25
10 Công nghệ thông tin (cử nhân) - - 24 24.5 25.01 25
11 Công nghệ thông tin (cử nhân - hợp tác doanh nghiệp) - - 24 24.5 23 24
12 Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) 21.05 20 24 25 - -
13 Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) - - - - 25.01 25
14 Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số (kỹ sư) 21.5 20.5 23 25 24 24.5
15 Chuyên ngành Mạng và an toàn thông tin - - 23 25 23 25